Thư viện huyện Ea Súp
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
617 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Hội nghị lần thứ năm Ban Chấp hành Trung ương Mặt trận Tổ Quốc Việt Nam(Khóa V) .- H. : Hà Nội , 2003 .- 208tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Ủy Ban Trung Ương Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
  Tóm tắt: Tập hợp các bài phát biểu khai mạc và bế mạc của Chủ tịch Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam: Phạm Thế Duyệt, các báo cáo , các Nghị quyết tại Hội nghị lần thứ năm Ban Chấp hành Trung ương Mặt trận Tổ Quốc Việt Nam.
   ISBN: 9786045736265 / Kxđ

  1. Ủy Ban Trung Ương Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam.  2. Việt Nam.
   324. H590.NL 2003
    ĐKCB: VV.001567 (Sẵn sàng)  
2. PHẠM CÔNG LUẬN
     Chú bé Thất Sơn : Giải C cuộc thi "Văn học thiếu nhi vì tương lai đất nước" năm 1993 / Phạm Công Luận .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999 .- 81tr. ; 18cm
/ 4.700đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Việt Nam.
   895.9223 L689PC 1999
    ĐKCB: TN.000484 (Sẵn sàng)  
3. THU TRÂN
     Đường bong bóng bay : Giải khuyết khích cuộc thi : "Văn học thiếu nhi vì tương lai đất nước" năm 1993 / Thu Trân .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999 .- 61tr. ; 18cm
/ 3.800đ

  1. Truyện ngắn.  2. Việt Nam.  3. Văn học thiếu nhi.
   895.9223 TR209T 1999
    ĐKCB: TN.000483 (Sẵn sàng)  
4. TRẦN BẠCH ĐẰNG
     Lịch sử Việt Nam bằng tranh . T.12 : Cờ Lau vạn thắng vương / Trần Bạch Đằng ch.b ; Lê Văn Nam b.s ; Nguyễn Đức Hoà hoạ sĩ .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 103tr. ; 21cm
/ 6.500đ

  1. Việt Nam.  2. Truyện tranh.  3. Truyện lịch sử.  4. Văn học thiếu nhi.
   I. Lê Văn Năm.
   959.7021022 Đ188TB 1998
    ĐKCB: TN.000445 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000446 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000447 (Sẵn sàng)  
5. TRẦN BẠCH ĐẰNG
     Lịch sử Việt Nam bằng tranh . T.10 : Họ Khúc dựng nền tự chủ / Trần Bạch Đằng ch.b ; Đinh Văn Liên b.s ; Nguyễn Quang Vinh hoạ sĩ .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 86tr. ; 21cm
/ 6.000đ

  1. Việt Nam.  2. Truyện tranh.  3. Truyện lịch sử.  4. Văn học thiếu nhi.
   I. Nguyễn Khắc Thuần.
   959.702022 Đ188TB 1998
    ĐKCB: TN.000439 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000440 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000441 (Sẵn sàng)  
6. TRẦN BẠCH ĐẰNG
     Lịch sử Việt Nam bằng tranh . T.9 : Mai Hắc Đế Bố Cái Đại Vương (Phùng Hưng) / Trần Bạch Đằng ch.b ; Tôn Nữ Quỳnh Trân b.s ; Nguyễn Huy Khôi hoạ sĩ .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999 .- 94tr. ; 21cm
/ 6.000đ

  1. Việt Nam.  2. Truyện tranh.  3. Truyện lịch sử.  4. Văn học thiếu nhi.
   I. Tôn Nữ Quỳnh Trân.
   959.7013022 Đ188TB 1999
    ĐKCB: TN.000436 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000437 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000438 (Sẵn sàng)  
7. TRẦN BẠCH ĐẰNG
     Lịch sử Việt Nam bằng tranh . T.8 : Nước Vạn Xuân / Trần Bạch Đằng ch.b ; Tôn Nữ Quỳnh Trân b.s ; Đức Hoà hoạ sĩ .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 86tr. ; 20cm
/ 5.000đ

  1. Việt Nam.  2. Truyện tranh.  3. Truyận lịch sử.  4. Văn học thiếu nhi.
   I. Tôn Nữ Quỳnh Trân.
   959.7013022 Đ188TB 1998
    ĐKCB: TN.000433 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000434 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TN.000435 (Sẵn sàng)  
8. TRẦN BẠCH ĐẰNG
     Lịch sử Việt Nam bằng tranh . T.7 : Nhụy Kiều tướng quân Bà Triệu / Trần Bạch Đằng ch.b ; Đinh Văn Liên b.s ; Nguyễn Huy Khôi hoạ sĩ .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 87tr. ; 21cm
/ 5.000đ

  1. Việt Nam.  2. Truyện tranh.  3. Truyện lịch sử.  4. Văn học thiếu nhi.
   I. Đinh Văn Liên.
   959.7013022 Đ188TB 1998
    ĐKCB: TN.000430 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000431 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000432 (Sẵn sàng)  
9. TRẦN BẠCH ĐẰNG
     Lịch sử Việt Nam bằng tranh . T.6 : Hai Bà Trưng / Trần Bạch Đằng ch.b ; Phan An b.s ; Nguyễn Trung Tín hoạ sĩ .- T.p Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ , 1999 .- 96tr. ; 21cm
/ 5.000đ

  1. Việt Nam.  2. Truyện tranh.  3. Truyện lịch sử.  4. Văn học thiếu nhi.
   I. Phan An.
   959.7013022 Đ188TB 1999
    ĐKCB: TN.000427 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000428 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000429 (Sẵn sàng)  
10. Lịch sử Việt Nam bằng tranh : Nước âu Lạc . T.5 : Xây thành Cổ Loa. Lý Ông Trọng. Mỵ Châu Trọng Thủy / Trần Bạch Đằng (Ch.b) ; Tôn Nữ Quỳnh Trâm, Phan An b.s .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 106tr. ; 21cm
/ 5.500đ

  1. Sách tranh.  2. Lịch sử.  3. Việt Nam.
   I. Phan An.   II. Trần Bạch Đằng.   III. Tôn Nữ Quỳnh Trâm.
   959.7022 L345.SV 1998
    ĐKCB: TN.000426 (Sẵn sàng)  
11. Lịch sử Việt Nam bằng tranh : Nước âu Lạc . T.5 : Xây thành Cổ Loa. Lý Ông Trọng. Mỵ Châu Trọng Thủy / Trần Bạch Đằng (Ch.b) ; Tôn Nữ Quỳnh Trâm, Phan An b.s .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 106tr. ; 21cm
/ 5.500đ

  1. Sách tranh.  2. Lịch sử.  3. Việt Nam.
   I. Phan An.   II. Trần Bạch Đằng.   III. Tôn Nữ Quỳnh Trâm.
   959.7022 L345.SV 2003
    ĐKCB: TN.000425 (Sẵn sàng)  
12. Lịch sử Việt Nam bằng tranh : Nước âu Lạc . T.5 : Xây thành Cổ Loa. Lý Ông Trọng. Mỵ Châu Trọng Thủy / Trần Bạch Đằng (Ch.b) ; Tôn Nữ Quỳnh Trâm, Phan An b.s .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999 .- 106tr. ; 21cm
/ 5.500đ

  1. Sách tranh.  2. Lịch sử.  3. Việt Nam.
   I. Phan An.   II. Trần Bạch Đằng.   III. Tôn Nữ Quỳnh Trâm.
   959.7022 L345.SV 1999
    ĐKCB: TN.000423 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000424 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN QUỲNH
     Con chó rừng : Truyện dài nhiều tập . T.3 : Bầy hổ về làng / Nguyễn Quỳnh .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 79tr. ; 19cm
/ 8.000đ

  1. Việt Nam.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện thiếu nhi.
   I. Nguyễn Quỳnh.
   895.9223 C430CR 2004
    ĐKCB: TN.001422 (Sẵn sàng)  
14. NGUYỄN QUỲNH
     Con chó rừng : Truyện dài nhiều tập . T.3 : Bầy hổ về làng / Nguyễn Quỳnh .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 79tr. ; 19cm
/ 8.000đ

  1. Việt Nam.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện thiếu nhi.
   I. Nguyễn Quỳnh.
   895.9223 C430CR 2004
Không có ấn phẩm để cho mượn
15. NGUYỄN QUỲNH
     Con chó rừng : Truyện dài nhiều tập . T.4 : Báo vàng gặp nạn / Nguyễn Quỳnh .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 86tr. ; 19cm
/ 8.000đ

  1. Việt Nam.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện thiếu nhi.
   I. Nguyễn Quỳnh.
   895.9223 C430CR 2004
    ĐKCB: TN.001421 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN QUỲNH
     Con chó rừng : Truyện dài nhiều tập . T.1 : Con chó con bất hạnh / Nguyễn Quỳnh .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 85tr. ; 19cm
/ 8.000đ

  1. Việt Nam.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện thiếu nhi.
   I. Nguyễn Quỳnh.
   895.9223 C430CR 2004
    ĐKCB: TN.001424 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỄN QUỲNH
     Con chó rừng : Truyện dài nhiều tập . T.2 : Chiếc công đầu của báo vàng / Nguyễn Quỳnh .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 83tr. ; 19cm
/ 8.000đ

  1. Việt Nam.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện thiếu nhi.
   I. Nguyễn Quỳnh.
   895.9223 C430CR 2004
    ĐKCB: TN.001423 (Sẵn sàng)  
18. NGUYỄN QUỲNH
     Con chó rừng : Truyện dài nhiều tập : Bị hổ vồ / Nguyễn Quỳnh .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 26 tập ; 19cm
/ 8.000đ

  1. Việt Nam.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện thiếu nhi.
   I. Nguyễn Quỳnh.
   895.9223 C430CR 2004
    ĐKCB: TN.001399 (Sẵn sàng)  
19. LÊ TẤN HIỂN
     Thủ lĩnh gò miếu cổ : Truyện vừa / Lê Tấn Hiển .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 184tr. : minh hoạ ; 19cm
/ 9.400đ.

  1. Truyện thiếu nhi.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Việt Nam.
   895.9223 TH500LG 2000
    ĐKCB: TN.000996 (Sẵn sàng)  
20. Những người sống vì mọi người : Tập sách người tốt việc tốt / Bìa và minh họa: Nguyễn Công Hoan .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 155tr. ; 19cm
/ 8.000đ.

  1. Truyện kể.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Việt Nam.
   158 NH556NS 2000
    ĐKCB: TN.001026 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»